Có 2 kết quả:

巡抚 xún fǔ ㄒㄩㄣˊ ㄈㄨˇ巡撫 xún fǔ ㄒㄩㄣˊ ㄈㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

inspector-general of province in Ming and Qing times

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

inspector-general of province in Ming and Qing times

Bình luận 0