Có 2 kết quả:
巡抚 xún fǔ ㄒㄩㄣˊ ㄈㄨˇ • 巡撫 xún fǔ ㄒㄩㄣˊ ㄈㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inspector-general of province in Ming and Qing times
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inspector-general of province in Ming and Qing times
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0